Có 2 kết quả:
晨鐘暮鼓 chén zhōng mù gǔ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ • 晨钟暮鼓 chén zhōng mù gǔ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ
chén zhōng mù gǔ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. morning bell, evening drum, symbolizing monastic practice (idiom); fig. encouragement to study or progress
Bình luận 0
chén zhōng mù gǔ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. morning bell, evening drum, symbolizing monastic practice (idiom); fig. encouragement to study or progress
Bình luận 0